0104753865 - Tổng Công Ty Cổ Phần Công Trình Viettel
Tổng Công Ty Cổ Phần Công Trình Viettel | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | VIETTEL CONSTRUCTION |
Mã số thuế | 0104753865 |
Địa chỉ |
Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Đình Trường |
Ngày hoạt động | 09/06/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: - Sản xuất thang máy, thang cuốn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện phòng cháy chữa cháy; - Bảo dưỡng, sửa chữa thang máy, thang cuốn. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Sản xuất và kinh doanh mua bán điện năng (trừ truyền tải và phân phối điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo Luật Điện lực 2004 và Nghị định số 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động rà phá bom mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống pin mặt trời, công trình điện gió. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ các hoạt động liên quan đến đấu giá và trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật); - Bán buôn thang máy, thang cuốn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ việc thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối theo quy định pháp luật) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ thang máy, thang cuốn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Vietnam Capitaland
: 0109721218
: Nguyễn Hồng Trường
: Tầng 4, Tòa Grandeur Palace, Số 138B Phố Giảng Võ, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0102725460
: Nguyễn Đình Chiến
: Số 1, Phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0107525874
: Nguyễn Khánh Huyền
: Số 12, Ngõ Núi Trúc, Đường Núi Trúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0303217354-001
: Nguyễn Văn Chung
: Số 146, Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kinh Doanh Thương Mại Minh Đức
: 0110287877
: Nguyễn Thị Hoài
: Số 6 Ngõ 363 Tổ 2 Phố Nam Dư, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 2500597557
: Lê Văn Thành
: Số 90 Đường Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
: 4000443802
: Khương Thanh Hà
: Lô 2,3,4,5 Doãn Khuê, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 6001794941
: Nguyễn Thế Kỷ
: Thôn 8, Xã Ea Bhốk, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
: 3702746595-001
: Nguyễn Văn Chiều
: 638 Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3300642878-001
: Nguyễn Văn Hóa
: Kiệt 57/7 Phạm Đình Hổ, Phường Thuận Lộc, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế
: 8940290856-001
: Đỗ Thị Thanh
: Số Nhà 836, Thôn Lâm Nghiệp, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Hà Nội
: 1201700853
: Trần Thanh Hoà
: Số 166, Ấp An Phú, Xã An Thạnh Thủy, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 8939833748-001
: Lâm Thị Hằng
: Xóm Phượng Đông 2, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
: 8557715453-001
: Phan Sơn
: 159 Mai Thúc Loan, Phường Đông Ba, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế