0104876440 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Gaia Việt Nam
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Gaia Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GAIA VIET NAM TRADE SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GAIA CO., LTD |
| Mã số thuế | 0104876440 |
| Địa chỉ |
Số 37, Đường 1, Khu Tập Thể Quân Đội F361, An Dương, Phường Hồng Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Khánh Linh |
| Điện thoại | 0888 945 599 |
| Ngày hoạt động | 25/08/2010 |
| Quản lý bởi | Tây Hồ - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ, thiết bị thú y dùng cho chăn nuôi. - Sản xuất chế phẩm sinh học dùng cho chăn nuôi và thú y (Đảm bảo điều kiện quy định tại điểm b khoản 5 Điều 21 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: - Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống động vật. - Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo trong thú y và cấy phôi động vật trong chăn nuôi. - Hỗ trợ chăm sóc thú y |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Trừ hóa chất Nhà nước cấm. |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc dùng cho chăn nuôi và thú y. (- Đáp ứng các điều kiện sản xuất thuốc thú y theo quy định tại Điều 90 Luật thú y năm 2015; Điều 12, Điều 13 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; khoản 6 Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp. - Tuân thủ các quy định của pháp luật về phòng cháy, chữa cháy; pháp luật về bảo vệ môi trường; pháp luật về an toàn, vệ sinh, lao động). |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ, thiết bị thú y dùng cho chăn nuôi. - Sản xuất chế phẩm sinh học dùng cho chăn nuôi và thú y (Đảm bảo điều kiện quy định tại điểm b khoản 5 Điều 21 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. - Bán buôn hoa và cây. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán thuốc thú y (Đáp ứng các điều kiện buôn bán thuốc thú y theo quy định tại Điều 92 Luật thú y năm 2015; Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong lâm nghiệp) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thú y dùng trong chăn nuôi. - Bán lẻ thuốc thú y (Đáp ứng các điều kiện buôn bán thuốc thú y theo quy định tại Điều 92 Luật thú y năm 2015; Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Trừ dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Trừ kinh doanh quán bar |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Trừ quảng cáo thuốc lá |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: - Dịch vụ thú y ; - Hoạt động của trợ giúp thú y. - Xét nghiệm, kiểm tra mẫu xét nghiệm tinh trùng và phôi động vật (Đảm bảo các điều kiện theo quy định tại Điều 10 Nghị định 66/2016/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư kinh doanh về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; giống cây trồng; nuôi động vật rừng thông thường; chăn nuôi; thủy sản; thực phẩm). |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |