0104959256 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Cát Tường
| Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Cát Tường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CAT TUONG SERVICES AND TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CAT TUONG SATC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0104959256 |
| Địa chỉ | Thôn Hạ, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thôn Hạ, Xã Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Duy Thảnh |
| Điện thoại | 0977 630 066 |
| Ngày hoạt động | 21/10/2010 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su; Sản xuất keo dán gỗ, keo dán công nghiệp, keo melamine, keo UF ure fomandehit , keo phenol-Formaldehit ; Sản xuất, kinh doanh lĩnh vực hóa chất công nghiệp; |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); Sản xuất các sản phẩm lắp ghép bằng kim loại: cốp pha, giàn giáo; Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng.) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, đĩa vệ tinh, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay; áp mái; Lấp đặt hệ thống điện kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Xây gạch và đặt đá; xếp đặt các sản phẩm phù điêu, Lợp mái bao phủ toà nhà; |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản) |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo Luật đấu giá tài sản) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; đá nhân tạo vật liệu lấy sáng bằng nhựa hoặc linoleum; tấm lợp polycarbonate; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn đồ ngũ kim ; ; Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê giàn giáo bằng gỗ, sắt; cho thuê cốp pha bằng gỗ, sắt. Cho thuê giàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tuyển dụng lao động, giới thiệu việc làm, những người được giới thiệu không làm trong các công ty môi giới. Tìm kiếm, lựa chọn, giới thiệu và sắp xếp lao động bao gồm cả quản lý; Hoạt động của các hãng tìm kiếm diễn viên; Hoạt động của các hãng tuyển dụng lao động trên mạng. Các hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp: Tư vấn nghề cho người lao động về lựa chọn nghề, trình độ đào tạo, nơi học phù hợp với khả năng và nguyện vọng; Tư vấn việc làm cho người lao động lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và nguyện vọng; kỹ năng thi tuyển; tạo việc làm, tìm việc làm trong và ngoài nước; Tư vấn cho người sử dụng lao động tuyển dụng, quản lý lao động; quản trị và phát triển nguồn nhân lực, sử dụng lao động và phát triển việc làm. Giới thiệu việc làm cho người lao động, cung ứng và tuyển lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động, bao gồm: Giới thiệu người lao động cần tìm việc làm cho người sử dụng lao động cần tuyển lao động; Cung ứng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động; Cung ứng, giới thiệu lao động cho các đơn vị, doanh nghiệp được cấp phép đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng lao động. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp lao động theo yêu cầu của khách hàng trong một thời gian hạn định để bổ sung vào lực lượng lao động của khách hàng, những người được tuyển dụng là lao động của khu vực dịch vụ lao động tạm thời, cung ứng nhân công. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Các hoạt động cung cấp nguồn lao động dài hạn, ổn định, quản lý nguồn lao động trong nước, đại diện cho người lao động trong trường hợp liên quan đến việc thanh toán tiền lương, thuế và các vấn đề về tài chính hoặc nguồn lao động, nhưng họ không có trách nhiệm chỉ đạo và giám sát người lao động. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (các mặt hàng được nhà nước cho phép) |