0105031911 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Hcl
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Hcl | |
---|---|
Tên quốc tế | HCL MANUFACTURING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY. |
Mã số thuế | 0105031911 |
Địa chỉ |
Số 12, Ngõ 104/3, Phố Định Công, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Chinh |
Điện thoại | 0246 674 033 |
Ngày hoạt động | 03/12/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Khớp nối mềm, van, vòi, tê, côn, cút bằng gang đúc; -Trụ nước chữa cháy, van góc chữa cháy, họng tiếp nước chữa cháy, van vòi, co, cút dùng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: + Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa, hộp đồng hồ nhựa (hộp đựng, bảo vệ đồng hồ nước bằng nhựa), rắc co nhựa; + Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép chi tiết:+ Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, + Đúc khuôn sắt, + Đúc khuôn sắt graphit hình cầu, + Đúc khuôn sắt dát mỏng, + Đúc khuôn thép bán thành phẩm, + Đúc khuôn thép, + Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, + Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, + Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Khớp nối mềm, van, vòi, tê, côn, cút bằng gang đúc; -Trụ nước chữa cháy, van góc chữa cháy, họng tiếp nước chữa cháy, van vòi, co, cút dùng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác, + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất găng tay. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Dây dẫn và thiết bị điện, - Hệ thống chiếu sáng, - Chuông báo cháy, - Hệ thống báo động chống trộm. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; - Đường ống dẫn hơi nước; - Hệ thống phun nước chữa cháy; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì, chuyển giao công nghệ các công trình phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. (Không bao gồm bán buôn dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ bao gồm: Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ bao gồm: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn gôc cây, tre, nứa, sản phẩm ván nhân tạo (gỗ công nghiệp), gỗ sơ chế, sơn, véc ni, vật liệu xây dựng như: gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, giấy dán tường và phủ sàn, kính xây dựng, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí... thiết bị lắp đặt vệ sinh như:ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ kinh doanh dược phẩm và các hàng hóa nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư thiết bị phòng cháy chữa cháy; máy công trình, máy công cụ và các thiết bị bảo hộ lao động |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ôtô Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng xe ôtô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn xây dựng các giải pháp an toàn thoát nạn, chữa cháy cho cơ sở; tư vấn lập và thực tập phương án chữa cháy, phương án thoát nạn cho cơ sở;-Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy, chữa cháy. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh . |