0105201546 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dầu Khí An Dương
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dầu Khí An Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | AN DUONG TRADING PETROLEUM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0105201546 |
Địa chỉ |
Lk6C - 19, Khu Đô Thị Mỗ Lao, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Võ Phi Long |
Ngày hoạt động | 18/03/2011 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: hoạt động cung cấp dịch vụ khai thác dầu khí trên cơ sở phí và hợp đồng, Dịch vụ chữa cháy do khí và dầu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa, vỏ bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại; |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: - Sản xuất nồi hơi, lò hơi, lò hơi nước các loại; - Sản xuất máy hóa hơi LPG; - Sản xuất các thiết bị phụ như: Bộ phận góp hơi và tích luỹ hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bình tách lỏng LPG. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; - Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; - Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi... - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. - Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; - Sản xuất máy cung cấp gas; - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất Thiết bị áp lực, hơi nước nóng, khí nén, khí công nghiệp, y tế, thực phẩm, dầu khí, môi trường, thiết bị phòng cháy chữa cháy, điện |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khí đốt, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (NCG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête (DME), xăng, dầu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu sáng, thiết bị dây dẫn và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng vỏ bình chứa khí dầu mỏ hóa lỏng; Sửa chữa cầu thang máy ;Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống dùng cho vui chơi giải trí. -Sửa chữa hệ thống báo sự cố, báo cháy và chữa cháy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Thi công lắp đặt, sửa chữa hệ thống báo động chống trộm; Dây dẫn và thiết bị điện +Thi công lắp đặt, sửa chữa hệ thống phòng cháy, và chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống áp lực hơi nước nóng, khí nén, khí công nghiệp, y tế, thực phẩm; Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng và vận hành: hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, hệ thống thiết bị khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête (DME), xăng, dầu, hệ thống đảm bảo môi trường |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: +Lắp đặt , bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thang máy, thang cuốn +Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cửa cuốn, cửa tự động +Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống hút bụi + Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống âm thanh + Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm thiết bị phát, thu- phát sóng vô tuyến điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như: động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại màu (trừ loại cấm) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh bồn, bể, chai chứa, thiết bị, nguyên liệu, vật liệu, phụ kiện trong lĩnh vực dầu khí (LPG, CNG, LNG, SNG), khí công nghiệp, y tế, thực phẩm, thiết bị áp lực, môi trường- Kinh doanh thiết bị chuyển đổi từ nhiên liệu xăng, diesel sang LPG, CNG, LNG; - Kinh doanh máy móc thiết bị, nguyên liệu, vật liệu, thiết bị, phụ kiện trong lĩnh vực điện, nước, nhiệt, lạnh - Kinh doanh phương tiện, vật tư, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm thiết bị phát, thu- phát sóng vô tuyến điện) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết : -Vận tải hàng khách ven biển và viễn dương theo lịch trình hoặc không theo lịch trình -Hoạt động của tàu thuyển du lịch hoặc tham quan -Cho thuê tàu, thuyền có kèm thủy thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết : -Vận tải hàng hóa viễn dương -Vận tải hàng hóa ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dich vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế Cơ - điện công trình - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp - Thiết kế cấp – thoát nước công trình - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thông; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Kiểm định xây dựng - Định giá xây dựng gồm: Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. - Quản lý dự án - Thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra,kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không bao gồm hoạt động lập dự án đầu tư, đấu thầu công trình điện) và tư vấn giám sát thi công các công trình điện (bao gồm nhà máy thủy điện, nhà máy nhiệt điện, đường dây và trạm biến áp) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày, như lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư...cho những người khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) (Trừ hoạt động đấu giá độc lập) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh Hoạt động thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: + Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí + Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao + Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi cho và các gara ô tô + Hoạt động của các nhà tổ chức các sự kiện thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí: đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; - Kinh doanh dịch vụ vũ trường, karaoke |