0105514387 - Công Ty Cổ Phần Pc1 Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Pc1 Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | PC1 HA NOI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PC1 HA NOI |
Mã số thuế | 0105514387 |
Địa chỉ |
Phố Chợ, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Kim Ngân |
Ngày hoạt động | 26/03/2008 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây lắp các công trình đường dây tải điện và trạm biến áp, các công trình nguồn điện; - Các công trình công nghiệp, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng, giao thông, bưu chính, viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị , kết cấu thép, kim khí, vật liệu và phụ kiện công trình điện, chế tạo thiết bị xây dựng, thiết bị phi tiêu chuẩn |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây lắp các công trình đường dây tải điện và trạm biến áp, các công trình nguồn điện; - Các công trình công nghiệp, dân dụng, kỹ thuật hạ tầng, giao thông, bưu chính, viễn thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công cáp ngầm |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công công trình giao thông thủy lợi đạt yêu cầu do cục quản lý xây dựng cấp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, kết cấu thép, kim khí, vật liệu và phụ kiện công trình điện, chế tạo thiết bị xây dựng, thiết bị phi tiêu chuẩn; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật (Khoản 1 Điều 3 NĐ số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện, đường dây cáp quang; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt đồ nội thất |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, thiết bị , kết cấu thép, kim khí, vật liệu và phụ kiện công trình điện, chế tạo thiết bị xây dựng, thiết bị phi tiêu chuẩn; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh điện; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2014) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đo đạc bản đồ địa chính, giải thửa, trích đo thửa đất để phục vụ đền bù thi công công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá theo quy định của pháp luật; - Xuất khẩu, nhập khẩu thiết bị ngành điện cao thế, điện công nghiệp. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề xây lắp điện (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). |