0105606736 - Công Ty Cổ Phần Thú Y Megavet Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thú Y Megavet Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | MEGAVET VIET NAM VETERINARY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MEGAVET VIET NAM., JSC |
Mã số thuế | 0105606736 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Số 136 Kim Ngưu, Phường Bạch Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Hữu Thảo |
Điện thoại | 0246 293 523 |
Ngày hoạt động | 02/11/2011 |
Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Sản xuất thuốc thú y, thú y thuỷ sản; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn thuốc thú y; - Bán buôn dụng cụ y tế; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bản buôn chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc thú y, bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu; Cho thuê phần mềm |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra thú y; |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực chăn nuôi; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực thú y; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học; Tư vấn về chăn nuôi; Tư vấn về thú y; Tư vấn về thủy sản. |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: - Chăm sóc sức khoẻ động vật và kiểm soát hoạt động của động vật; - Chăm sóc sức khoẻ động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi; - Hoạt động của trợ giúp thú y hoặc những hỗ trợ khác cho bác sĩ thú y; - Nghiên cứu chuyên khoa hoặc chẩn đoán khác liên quan đến động vật; - Hoạt động cấp cứu động vật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị chăn nuôi, thú y và thủy sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Uỷ thác và nhận uỷ thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; |