0105919168 - Công Ty TNHH The Only Group Hà Nội
| Công Ty TNHH The Only Group Hà Nội | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THE ONLY GROUP HANOI COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THE ONLY GROUP HANOI |
| Mã số thuế | 0105919168 |
| Địa chỉ |
Số 1, Ngách 9/2, Đường Đặng Thai Mai, Phường Tây Hồ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Thanh |
| Ngày hoạt động | 18/06/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại Nhà nước cấm) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
(không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê ; - Sản xuất các sản phẩm cà phê - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè; - Sản xuất súp và nước xuýt ; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng và các thực phẩm dinh dưỡng - Sản xuất gia vị |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới hàng hóa |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn; |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá; |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; - Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá; |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn; |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa (Điều 3, Mục 1 Chương V Luật Du lịch) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; - Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn; |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của sàn nhảy) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa (Điều 3, Mục 1 Chương V Luật Du lịch) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ hoạt động của sàn nhảy) |