0106152972 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Phát Triển Tân Việt
| Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu & Đầu Tư Phát Triển Tân Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN VIET DEVELOPMENT INVESTMENT & IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | TANVIET DIIE .,JSC | 
| Mã số thuế | 0106152972 | 
| Địa chỉ | Số 22, Ngõ 379 Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đỗ Duy Thành | 
| Điện thoại | 0988 012 771 | 
| Ngày hoạt động | 15/04/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Lập trình máy vi tính | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm. | 
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ tư vấn sửa chữa, bảo trì thiết bị, dụng cụ y tế | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thế thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành quảng cáo; | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (không bao gồm kinh doanh vàng) | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão. Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổnghợp). Mua bán các sản phầm nhựa, nguyên liệu từ nhựa. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị y tế, vật tư tiêu hao | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không - Giao nhận hàng hóa - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Hoạt động các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không - Môi giới thuê tàu biển và máy bay - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (Trừ Tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không và hoa tiêu) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết : Sản xuất phần mềm | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ | 
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết : Hoạt động ghi âm | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; Kinh doanh dịch vụ viễn thông(không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); Kinh doanh hàng hóa viễn thông; - Hoạt động thương mại điện tử | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu Đào tạo công nghệ thông tin - Dịch vụ quản trị, bảo quản, bảo trì hoạt động của phần mềm về hệ thống thông tin; - Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm tra chất lượng phần mềm; - Dich vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; - Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; - Dịch vụ tích hợp hệ thống; - Dịch vụ bảo đảm an toàn cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; - Dịch vụ phân phối, cung cấp sản phẩm phầm mềm | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : thiết kế đồng phục, tờ rơi, tờ gấp, logo Hoạt động trang trí nội thất | 
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: T¬ư vấn chuyển giao công nghệ Dịch vụ tư vấn, xúc tiến chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ôtô Cho thuê xe có động cơ khác | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, + Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, + Thiết bị sản xuất điện ảnh, + Cho thuê máy móc, thiết bị ngành quảng cáo + Cho thuê máy móc, thiết bị y tế | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Trừ hoạt động của các sàn nhảy) | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Tư vấn du học (Theo điều 107, nghị định số 46/2017/NĐ-CP và Điều 2, Nghị định số 135/2018/NĐ-CP) | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu ( Trừ Hoạt động của các sàn nhảy) | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |