0106200993 - Công Ty Cổ Phần Vpm
Công Ty Cổ Phần Vpm | |
---|---|
Tên quốc tế | VPM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0106200993 |
Địa chỉ |
Biệt Thự Bt2, Lô 9, Khu Đô Thị Mới Văn Khê, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Cường |
Điện thoại | 0979 922 846 |
Ngày hoạt động | 10/06/2013 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế san nền, đường bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế đường bộ , thoát nước, san nền đô thị; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng . |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc,Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Logistics; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Trông giữ ô tô, xe máy; - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế san nền, đường bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế đường bộ , thoát nước, san nền đô thị; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |