0106385127 - Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cvin Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cvin Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM CVIN PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0106385127 |
| Địa chỉ |
Số 25/2/6 Phố Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Luyện Anh Chiến |
| Điện thoại | 0975 809 868 |
| Ngày hoạt động | 06/12/2013 |
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm. |
| 0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: - Trồng nho - Trồng cam, quýt và các loại có múi khác - Trồng táo, mận và cá loại có hạt như táo - Trồng nhãn, vải, chôm chôm - Trồng cây ăn quả khác |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm. |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác |
| 0149 | Chăn nuôi khác |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Doanh nghiệp sản xuất thuốc;Sản xuất hóa thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng. |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất gelatin và dẫn xuất gelatin; - Sản xuất, chiết xuất các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất sản phầm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa và thực phẩm |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Doanh nghiệp sản xuất thuốc, nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng. |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nhà khoa (trừ răng giả) |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; Mua bán hóa thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) Bán buôn nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng Doanh nghiệp bán buôn thuốc; |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |