0131
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141
Chăn nuôi trâu, bò
0145
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0312
Khai thác thuỷ sản nội địa
0321
Nuôi trồng thuỷ sản biển
0510
Khai thác và thu gom than cứng (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0520
Khai thác và thu gom than non (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0610
Khai thác dầu thô (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0620
Khai thác khí đốt tự nhiên (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0710
Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0730
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0891
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0892
Khai thác và thu gom than bùn (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0893
Khai thác muối (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khai thác khi cơ quan có thẩm quyền cho phép)
0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại;
1910
Sản xuất than cốc
1920
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, y tế, thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất Nhà cấm)
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Trừ loại Nhà nước cấm)
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2030
Sản xuất sợi nhân tạo
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2610
Sản xuất linh kiện điện tử
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2910
Sản xuất xe có động cơ
2920
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511
Sản xuất điện
3512
Truyền tải và phân phối điện ( Loại trừ: Truyền tải và điều độ)
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Phân phối nước thông qua đường ống, bằng xe hoặc các phương tiện khác
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4211
Xây dựng công trình đường sắt
4212
Xây dựng công trình đường bộ
4221
Xây dựng công trình điện
4222
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229
Xây dựng công trình công ích khác
4291
Xây dựng công trình thủy
4292
Xây dựng công trình khai khoáng
4293
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm nổ mìn và các hoạt động tương tự trong xây dựng)
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4541
Bán mô tô, xe máy
46101
Đại lý Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (loại trừ hoạt động đấu giá tài sản)
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm)
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản - Bán buôn chè - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và các sản phầm từ trứng, - Bán buôn dầu, mỡ động thực vật - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác
4633
Bán buôn đồ uống
4634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm hoạt động kinh doanh vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp(trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn cao su, quế, hồi - Bán buôn hóa chất khác (không bao gồm hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và loại hóa chất Nhà nước cấm); - Bán buôn cao su - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn sản phẩm từ plastic - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690
Bán buôn tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
4911
Vận tải hành khách đường sắt
4912
Vận tải hàng hóa đường sắt
4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932
Vận tải hành khách đường bộ khác
4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940
Vận tải đường ống
5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm hoạt động kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5820
Xuất bản phần mềm (Không bao gồm xuất bản phẩm)
6190
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông, Hoạt động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng.
6619
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
7020
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính)
7310
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc là)
7911
Đại lý du lịch
7912
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế
7990
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm)
8511
Giáo dục nhà trẻ
8512
Giáo dục mẫu giáo
8522
Giáo dục trung học cơ sở
8523
Giáo dục trung học phổ thông
8531
Đào tạo sơ cấp
8532
Đào tạo trung cấp
8533
Đào tạo cao đẳng
8551
Giáo dục thể thao và giải trí
8552
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn du học
8560
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9311
Hoạt động của các cơ sở thể thao