0106937811 - Công Ty TNHH Phát Triển Viễn Thông Xanh
| Công Ty TNHH Phát Triển Viễn Thông Xanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN TELECOM DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0106937811 |
| Địa chỉ |
Khối Chiến Thắng, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Văn Thắng |
| Điện thoại | 0933 881 980 |
| Ngày hoạt động | 17/08/2015 |
| Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông; (chỉ hoạt động khi có quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ vàng miếng ) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics bao gồm hoạt động lập kế hoạch, tổ chức và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông; Kinh doanh hàng hóa viễn thông; (chỉ hoạt động khi có quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ các loại hàng hóa, dịch vụ pháp luật cấm quảng cáo) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô ; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |