0107102910 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Văn Phú
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Văn Phú | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VAN PHU INVESTMENT DEVELOPMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0107102910 |
| Địa chỉ |
Tầng 1-4, Tòa V1 The Van Phu Victoria, Ct9, Khu Đô Thị Mới V, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tạ Hữu Long |
| Ngày hoạt động | 13/11/2015 |
| Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ; kinh doanh khai thác và quản lý siêu thị trung tâm thương mại; Kinh doanh bất động sản; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ, khoáng sản |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế ( trừ răng giả, kính thuốc); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Đại lý xăng dầu, kinh doanh than |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ nội thất công trình; Kinh doanh vật liệu và các thiết bị lắp đặt khác trong công trình xây dựng; Kinh doanh bê tông thương phẩm và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh khai thác và quản lý chợ; kinh doanh khai thác và quản lý siêu thị trung tâm thương mại; Kinh doanh bất động sản; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; môi giới bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Kháo sát hiện trạng công trình; Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 8510 | Giáo dục mầm non (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8520 | Giáo dục tiểu học (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8541 | Đào tạo đại học (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá - Chi tiết: Bệnh viện (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |