0107390144 - Công Ty TNHH Đầu Tư Nguyễn Phước
Công Ty TNHH Đầu Tư Nguyễn Phước | |
---|---|
Mã số thuế | 0107390144 |
Địa chỉ |
38 Yên Ninh, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Thủy |
Điện thoại |
0904 595 995 096 810 806 |
Ngày hoạt động | 07/04/2016 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Kinh doanh thuốc. - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn dược phẩm dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa; Hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: Nhà cho một hộ gia đình; nhà cho nhiều gia đình, bao gồm các tòa nhà cao tầng; Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp như: các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp… Bệnh viện, trường học các khu văn phòng; Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm gara ngầm, kho hàng; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn taih hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4220 | Xây dựng công trình công ích - Chi tiết: Hệ thống nước thải, bao gồm sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thuốc. - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn dược phẩm dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa; Hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán hàng điện máy, điện lạnh, điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế; Bán buôn máy móc thiết bị khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; Buôn bán hóa chất (không bao gồm hóa chất cấm); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, khẩu trang, mũ, găng tay cao su… |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận chuyển hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8532 | Đào tạo trung cấp - Chi tiết: Dạy nghề nhằm đào tạo nhân lực kỹ thuật trức tiếp trong sản xuất, dịch vụ có năng lực thực hành nghề tương xứng với trình độ đào tạo. |