0107400628 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Abitech
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Abitech | |
---|---|
Tên quốc tế | ABITECH SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ABITECH SERVICE AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0107400628 |
Địa chỉ |
Số Nhà 19 Ngách 55/548 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Xuân Trường |
Ngày hoạt động | 15/04/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, - Sản xuất nỉ, - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí, - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa, - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa, - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao, - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng..., - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông, - Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không), - Sản xuất vải lót máy móc, - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn, - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, - Sản xuất dây giày, - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay, - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ; |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)./. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng và lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, 110KV, 220 KV, 500KV |
4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động dò, nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, bạt, vải bạt, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, bạt, xi măng, vải bạt, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh;. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thiết lập mạng xã hội; Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: khảo sát xây dựng lập thiết kế quy hoạch xây dựng thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng tư vấn giám sát thi công xây dựng kiểm định xây dựng tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng dịch vụ kiến trúc bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc. - Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng gồm Đường dây và trạm biến áp - Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Anh
: 0102764692
: Nguyễn Thị Kim Dung
: Số 678 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0106739760
: Trịnh Văn Thăng
: Số 551 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Lắp đặt hệ thống điện
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Bắc Sang Tây Nguyên
: 6400465762
: Trần Thị Sang
: Thôn 10, Xã Nâm N Jang, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
: 2301340860
: Ngô Đắc Mạnh
: Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
: 3200749948
: Lê Văn Đại
: Số 85/3 Nguyễn Du, Khu Phố 7, Phường 5, Thành Phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
: 2601125945
: Đỗ Hoàng Linh
: Khu 4, Xã Xuân Huy, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
: 4601638355
: Nguyễn Văn Tuyền
: Số Nhà 179, Tdp Phúc Xuân, Thị Trấn Chợ Chu, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 2902221917-014
: Nguyễn Tiến Võ
: Số 59 Đường Quang Trung, Phường Dữu Lâu, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
: 5400554731-007
: Đinh Thị Chi
: Số 59 Đường Quang Trung, Phường Dữu Lâu, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
: 1801792623
: Nguyễn Trang Dung
: 22-24 Đường D10, Khu Đô Thị Hai Bên Đường Nguyễn Văn Cừ , Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 8212479029-001
: Hứa Tấn Hùng
: Tổ 2, Kp Xuân Bắc, Phường Trường Xuân, Thành Phố Tam Kỳ, Quảng Nam
: 2902221089-007
: Trần Quốc Hoàn
: Số 489 Đường Hùng Vương, Phường Thọ Sơn, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam