0107518813 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Diteco
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Diteco | |
---|---|
Tên quốc tế | DITECO TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0107518813 |
Địa chỉ |
Số 21, Ngách 3, Ngõ 2, Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Thị Tuyết Thanh |
Điện thoại | 0974 616 156 091 311 180 |
Ngày hoạt động | 27/07/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông - Kinh doanh hàng hóa viễn thông - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy lọc nước - Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; Trừ đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, - Bán buôn kính xây dựng, - Bán buôn sơn, véc ni, đồ ngũ kim - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết; Dịch vụ thương mại điện tử |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông - Kinh doanh hàng hóa viễn thông - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Đào tạo công nghệ thông tin; - Dịch vụ chỉnh lý, sắp xếp tài liệu; - Số hóa, duy trì và làm tăng giá trị các nguồn tài nguyên thông tin; - Số hóa tài liệu lưu trữ không thuộc danh mục bí mật nhà nước - Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật; - Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; - Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; - Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; - Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. - Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; - Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; - Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; - Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; - Dịch vụ tích hợp hệ thống; - Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; - Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm. - Dịch vụ phân phối, phát hành sản phẩm nội dung thông tin số; - Dịch vụ nhập, cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ và xử lý dữ liệu số; - Dịch vụ quản trị, duy trì, bảo dưỡng, bảo hành các sản phẩm nội dung thông tin số; - Dịch vụ chỉnh sửa, bổ sung tính năng, bản địa hóa các sản phẩm nội dung thông tin số. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; - Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; - Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Quản lý chất thải nguy hại - Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh./. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ lưu trữ |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động viễn thông khác
Công Ty TNHH Tư Vấn Kế Toán & Đại Lý Thuế Bảo An Tín
: 0111091235
: Bạch Thị Thích
: Thôn Tam Chúc, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 6200127283
: Nguyễn Thị Hương
: Khu 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
: 0700898364
: Nguyễn Duy Nhất
: Số Nhà 65, Đường Phạm Ngọc Nhị, Tổ Dân Phố Phạm Văn Đồng, Phường Đồng Văn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
: 0319006334
: Trương Hoàng Duy
: Số 1, Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 3604025958
: Lê Nguyễn Hoàng Linh
: Số 1823 E, Tổ 8, Ấp 5, Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0202111030
: Phạm Thị Lan Hương
: Số 997 Nguyễn Văn Linh, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0319012049
: Lê Á Châu
: 2/85 Đường 120, Phường Tân Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8940036659-001
: Vũ Ngọc Minh
: Căn Shop Sa1 01S01, Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
: 0318747918-001
: Trần Bích Phượng
: 65/15 Khu Phố Đông, Phường Vĩnh Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 8046264271-001
: Trần Minh Huệ
: Xóm Vèo, Phường Định Trung, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc