0107599805 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ihn
| Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ihn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | IHN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | IHN JSC |
| Mã số thuế | 0107599805 |
| Địa chỉ |
Lô 02, Tầng 1, Ct1Ab, Kđt Vov Mễ Trì, Phường Đại Mỗ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Ngô Đức Bình
Ngoài ra Ngô Đức Bình còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0962 174 486 |
| Ngày hoạt động | 14/10/2016 |
| Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: chia tách đất, cải tạo đất; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Bán thuốc thú y. - Bán buôn thuốc - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; - Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh... - Bán buôn đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; - Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thuốc - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim video |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: đại lý dịch vụ viễn thông. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy-chữa cháy; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn xây dựng-lập dự toán công trình xây dựng, lập tổng dự án công trình; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động điều tra) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ hoạt động tổ chức quảng cáo) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Dạy nghề; |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |