0107735039 - Công Ty Cổ Phần Sự Kiện & Du Lịch Xanh
| Công Ty Cổ Phần Sự Kiện & Du Lịch Xanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN TRAVEL & EVENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | DU LỊCH XANH | 
| Mã số thuế | 0107735039 | 
| Địa chỉ | Số 4, Ngõ 200, Phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 4, Ngõ 200, Phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lê Tiến Dũng | 
| Điện thoại | 0246 688 868 | 
| Ngày hoạt động | 24/02/2017 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Thanh Xuân | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa Chi tiết: | 
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: | 
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: | 
| 0114 | Trồng cây mía Chi tiết: | 
| 0116 | Trồng cây lấy sợi Chi tiết: Trồng cây lấy sợ | 
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: | 
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng rau các loại - Trồng đậu các loại - Trồng hoa hàng năm | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm - còn lại | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng nho - vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo - Trồng nhãn, vải, chôm chôm - khác | 
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: | 
| 0123 | Trồng cây điều Chi tiết: | 
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: | 
| 0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: | 
| 0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: | 
| 0127 | Trồng cây chè Chi tiết: | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: - Trồng cây gia vị lâu năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm | 
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - còn lại | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: | 
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: - Sản xuất giống trâu, bò - | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: - Sản xuất giống ngựa, lừa - | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: - Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai - , hươu, nai | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: - Sản xuất giống lợn - | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - khác | 
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: | 
| 0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan Chi tiết: | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc cây thân gỗ; - họ tre; - khác; - Ươm giống cây lâm nghiêp | 
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: | 
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: | 
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: - Nuôi cá - Nuôi tôm - Nuôi thủy sản khác - Sản xuất giống thủy sản biển | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiệt: - Nuôi cá - Nuôi tôm - Nuôi thủy sản khác - Sản xuất giống thủy sản nội địa | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quan rau quả khác | 
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - từ thịt - từ thủy sản - khác | 
| 1811 | In ấn Chi tiết: | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: | 
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: | 
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất xi măng - Sản xuất vôi - Sản xuất thạch cao | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - bằng gỗ - bằng kim loại - bằng vật liệu khác | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: | 
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết - Điện gió - Điện mặt trời | 
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí - Sản xuất nước đá | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Thoát nước - Xử lý nước thải | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế - khác |