0108398467 - Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển TM & DV Trường Xuân
| Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển TM & DV Trường Xuân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG XUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DV TRUONG XUAN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0108398467 |
| Địa chỉ |
Số 118 Ngõ 171 Đường Nguyễn Xiển, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Xuân Toàn |
| Điện thoại | 0979 866 882 |
| Ngày hoạt động | 13/08/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Sửa chữa máy tính điện tử hoặc không; - Sửa chữa máy chữ; - Sửa chữa máy photocopy. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả +, Chế biến và đóng hộp rau quả Nhóm này gồm: - Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả đóng hộp; - Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đóng hộp. +, Chế biến và bảo quản rau quả khác Nhóm này gồm: - Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả, trừ các thức ăn đã chế biến sẵn để lạnh; - Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu,... - Chế biến thức ăn từ rau quả; - Chế biến mứt rau quả; - Chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn và mứt dạng nước; - Chế biến và bảo quản khoai tây như: chế biến khoai tây làm lạnh; chế biến khoai tây nghiền làm khô; chế biến khoai tây rán; chế biến khoai tây giòn và chế biến bột khoai tây; - Rang các loại hạt; - Chế biến thức ăn từ hạt và thức ăn sệt. Nhóm này cũng gồm: - Bóc vỏ khoai tây; - Chế biến các thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi; - Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: sa lát, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông. Loại trừ: - Chế biến bột hoặc thức ăn từ hạt khô được phân vào nhóm 1061 (Xay xát và sản xuất bột thô); - Bảo quản quả và hạt trong đường được phân vào nhóm 10730 (Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo) - Sản xuất các phần ăn sẵn từ rau được phân vào nhóm 10750 (Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn) - Sản xuất các thực phẩm cô đặc nhân tạo được phân vào nhóm 10790 (Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô +, Xay xát Nhóm này gồm: Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua +, Sản xuất bột thô Nhóm này gồm: . Sản xuất bột thô: sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; . Sản xuất bột gạo; . Xay rau: sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác; . Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; . Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt. Loại trừ: . Sản xuất bột và thức ăn từ khoai tây được phân vào nhóm 1030 (Chế biến và bảo quản rau quả); . Sản xuất bột ngô ẩm được phân vào nhóm 10620 (Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Nhóm này gồm: - Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô... - Sản xuất bột ngô ẩm; - Sản xuất đường glucô, mật ong nhân tạo, inulin… - Sản xuất glutein; - Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; - Sản xuất dầu ngô. Loại trừ: - Sản xuất đường lắc to (đường sữa) được phân vào nhóm 10500 (Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa); - Sản xuất đường mía hoặc đường củ cải được phân vào nhóm 10720 (Sản xuất đường). |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ dập khuôn tem) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - Sản xuất thiết bị âm thanh và video điện tử cho giải trí gia đình, xe có động cơ, hệ thống truyền thanh và thiết bị khuyếch đại âm thanh; - Sản xuất đầu máy viđiô và thiết bị sao chép; - Sản xuất tivi; - Sản xuất màn hình vô tuyến; - Sản xuất hệ thống thu thanh và sao chép; - Sản xuất thiết bị âm thanh nổi; - Sản xuất máy thu radio; - Sản xuất hệ thống loa phóng thanh; - Sản xuất loại video camera kiểu hộ gia đình; - Sản xuất máy hát tự động; - Sản xuất máy khuyếch đại cho nhạc cụ và hệ thống truyền thanh; - Sản xuất micrô; - Sản xuất đầu DVD, CD; - Sản xuất máy karaokê; - Sản xuất tai nghe (ví dụ như dùng cho rađiô, máy rađiô âm thanh nổi, máy tính); - Sản xuất bảng điều khiển của các chương trình trò chơi video |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng +,Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa +,Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, sản xuất hàng hoá chỉnh răng, kính mắt, kính râm, thấu kính, thấu kính hội tụ, bảo vệ mắt. +, Sản xuất khác chưa được phân vào đâu +, Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa máy tính điện tử hoặc không; - Sửa chữa máy chữ; - Sửa chữa máy photocopy. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Bán lẻ thuốc; - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu + Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; (Trừ hoạt động vận tải hàng không) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; - Máy in; - Bộ vi sử lý; - Bàn phím; - Chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; - Modem trong và modem ngoài; - Thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; - Máy chủ; - Máy quét, kể cả máy quét mã vạch; - Đầu đọc thẻ smart; - Mũ bay thực tại ảo; - Máy chiếu. Nhóm này cũng gồm: - Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng: + Bộ xuất/nhập như máy đọc tự động; bộ tích điểm bán hàng, không chạy bằng cơ, + Máy tính cầm tay |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Sửa chữa thiết bị liên lạc Nhóm này gồm: Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: - Điện thoại cố định; - Mođem thiết bị truyền dẫn; - Điện thoại cố định; - Máy fax; - Thiết bị truyền thông tin liên lạc; - Radio hai chiều; - Tivi thương mại và máy quay video. |