0108413468 - Công Ty Cổ Phần Trí Việt Investcons
Công Ty Cổ Phần Trí Việt Investcons | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI VIET INVESTCONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRI VIET INVESTCONS |
Mã số thuế | 0108413468 |
Địa chỉ |
Phòng 202, Tầng 2, Lô 04 - Tt5B Khu Đô Thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Đình Cường |
Ngày hoạt động | 24/08/2018 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất ống cống bê tông, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tổng thầu xây dựng công trình, Thi công công trình xây dựng; Thi công, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật, công trình điện; Xử lý nền móng công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật công trình; Lắp đặt, trang trí nội thất công trình; Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị chuyên ngành xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium)(không kinh doanh vàng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán xi măng; Bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán kính xây dựng; Bán sơn, véc ni; Bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán đồ ngũ kim; Bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán ống cống bê tông, cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển. - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tư vấn, quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng; - Kiểm định đo lún, đo nghiêng công trình xây dựng, thí nghiệm kiểm định hiện trường; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền kết cấu; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu xã hội học, |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Cho thuê máy móc, thiết bị chuyên dụng ngành xây dựng không kèm người điều khiển; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê nhân công chuyên dụng ngành xây dựng; Cho thuê nhân công (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán) |