0109273365 - Công Ty TNHH Thương Mại 4P
| Công Ty TNHH Thương Mại 4P | |
|---|---|
| Tên quốc tế | 4P.,LTD | 
| Tên viết tắt | 4P TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0109273365 | 
| Địa chỉ | Tầng 6, Toà Nhà Generalexim, Số 130 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Giàng Thị Sô | 
| Điện thoại | 0822 618 645 | 
| Ngày hoạt động | 22/07/2020 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Đào tạo kỹ năng sống -Đào tạo kỹ năng mềm -Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng -Đào tạo kỹ năng làm việc -Đào tạo kỹ năng lãnh đạo | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ | 
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại (Trừ các thông tin Nhà nước cấm) | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh, tượng, bàn ghế, đồ thủ công, đồ thủ công mỹ nghệ từ nhôm, inox, nhựa, đá,…; - Sản xuất nhựa Poly, hạt nhựa, nhựa PVC, tấm PVC; tấm nhựa lấy sáng; fomex, mica, alu, pvc, gỗ nhựa, composite,… | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ mìn) | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động nổ mìn và kinh doanh bất động sản) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm,đệm,chăn,màn, rèm,ga trải giường,gối và hàng dệt khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn găng tay - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điên, gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn sản phẩm bằng nhựa dân dụng. Bán buôn cây lau nhà, chổi lau nhà. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ trang sức, đá phong thủy. | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bao gồm bán buôn thiết bị, phụ tùng tàu thủy, dây cáp, máy công cụ dùng cho gia công cơ khí. | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ kinh doanh vàng miếng | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:-Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn -- Bán buôn thiết bị vệ sinh - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu in, bao bì, túi bóng, túi PE, HDPE, màng quấn công nghiệp, dây đóng đai, băng keo, dây thừng. Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa công nghiệp, bìa, giấy. Bán buôn cao su, silicon. | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; - Bán lẻ màn và rèm; - Bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ nhạc cụ; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ... | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy văn phòng. Bán lẻ đồ trang sức. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau. | 
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh | 
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ hoạt động kinh doanh bất động sản) | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; (Theo quy định tại khoản 1, Điều 94 Nghị định số 175/2024/NĐ-CP) | 
| 7310 | Quảng cáo (Trừ hoạt động quảng cáo rượu, bia, thuốc lá và các mặt hàng Nhà nước cấm) | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Đào tạo kỹ năng sống -Đào tạo kỹ năng mềm -Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng -Đào tạo kỹ năng làm việc -Đào tạo kỹ năng lãnh đạo | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |