0109569443 - Công Ty Cổ Phần Nhà Box
| Công Ty Cổ Phần Nhà Box | |
|---|---|
| Tên quốc tế | Nha Box Joint stock company | 
| Tên viết tắt | Nhabox ., JSC | 
| Mã số thuế | 0109569443 | 
| Địa chỉ | 
Nhà Số 23, Ngách 41/184, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Phạm Hoàng Anh | 
| Ngày hoạt động | 26/03/2021 | 
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
 - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Quản lý chất lượng xây dựng công trình. - Quản lý tiến độ xây dựng thi công xây dựng công trình. - Quản lý khối lượng thi công xây dựng công trình. - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng trong quá trình thi công xây dựng. - Quản lý hợp đồng xây dựng. - Quản lý an toàn lao động, môi trường xây dựng. - Lập, thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Quản lý chất lượng xây dựng công trình. - Quản lý tiến độ xây dựng thi công xây dựng công trình. - Quản lý khối lượng thi công xây dựng công trình. - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng trong quá trình thi công xây dựng. - Quản lý hợp đồng xây dựng. - Quản lý an toàn lao động, môi trường xây dựng. - Lập, thẩm định, phê duyệt dự án đầu tư xây dựng  | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động trang trí nội, ngoại thất  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  |