0109573256 - Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Việt Nhật House
| Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Việt Nhật House | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOUSE VIET NHAT MANUFACTURING AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VIET NHAT HOUSE., JSC | 
| Mã số thuế | 0109573256 | 
| Địa chỉ | Số Nhà 09, Ngõ 4, Xóm Bến, Thôn My Dương, Xã Thanh Oai, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Đức Anh | 
| Điện thoại | 0961 979 992 | 
| Ngày hoạt động | 30/03/2021 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; Bán buôn kính xây dựng, tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; đá nhân tạo vật liệu lấy sáng bằng nhựa hoặc linoleum; tấm lợp polycarbonate; tấm nhựa lấy sáng; fomex, mica, alu, pvc, gỗ nhựa, composite, nhựa Poly, hạt nhựa, nhựa PVC, đá nhân tạo; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, hóa chất chống thấm,bột màu,vécni; Bán buôn vật tư, sản phẩm decor mọi chất liệu... Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinhbình đun nước nóng dùng điện, loại lắp đặt trong xây dựng ; Bán buôn Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrilic, Polyamit, Nhựa thông epoxit, phenolic và pôliurêtan, Alkil, nhựa thông pôliexte và pôliexte, Silicon, Chất thay đổi ion trên polyme; Bán buôn tấm cách nhiệt, cách âm, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách âm vật liệu chống ồn, vật liệu tiêu âm, vật liệu phòng cháy. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn vật tư thiết bị chống thấm Kinh doanh vật liệu xây dựng; | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa thông, nguyên liệu nhựa và chất đàn hồi nhựa dẻo không lưu hóa nhiệt, chất hỗn hợp và nhựa thông pha trộn theo phương pháp thông thường cũng như sản xuất nhựa thông tổng hợp không theo định dạng. Sản xuất plastic dạng nguyên sinh: Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrilic, Polyamit, Nhựa thông epoxit, phenolic và pôliurêtan, Alkil, nhựa thông pôliexte và pôliexte, Silicon, Chất thay đổi ion trên polyme. Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên hoặc keo dính giống cao su (ví dụ nhựa lấy ở cây dùng làm chất cách điện). Cao su tổng hợp, Cao su nhân tạo. | 
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như : Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa;- Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất tấm lấy sáng bằng nhựa cứng hoặc linoleum; Sản xuất nhựa Poly, hạt nhựa, nhựa PVC, Sản xuất đá nhân tạo; tấm nhựa lấy sáng; fomex, mica, alu, pvc, gỗ nhựa, composite... Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. Sản xuất gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung từ plastic; Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng; | 
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết; Sản xuất vữa, bê tông, xi măng chịu lửa. Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa như: Đồ gốm sứ cách nhiệt từ nguyên liệu hoá thạch silic. Gạch, ngói chịu lửa. Sản xuất bình, nồi, vòi, ống; Nhóm này cũng gồm: Sản xuất đồ chịu lửa có chứa manhe, cromit, đolomit. | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; Sản xuất bộ đồ bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. Sản xuất ngói lợp từ ximăng, silicate, bột màu và phụ gia chống thấm Sản xuất gạch ngói không nung, ngói mầu không nung, ngói đúc ép không nung; | 
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không nung, ngói mầu không nung, ngói đúc ép không nung; Sản xuất bộ đồ bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp; Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa; Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu. Sản xuất gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; Sản xuất gạch, ngói, ống, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; Sản xuất gạch, ngói, ngói ống, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự: Sản xuất các tấm gấp nhiều lần, thanh, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự; Sản xuất các sản phẩm khác như: chậu hoa, bức phù hiệu, tượng từ bê tông, vôi, vữa, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất vữa bột; Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn. Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh, tượng, bàn ghế, đồ thủ công, đồ thủ công mỹ nghệ từ nhôm inox nhựa đá… Sản xuất kính nghệ thuật, Sản xuất: sắt nghệ thuật, tấm pu chống cháy, tấm pvc , Sản xuất nhựa Poly, hạt nhựa, nhựa PVC, Sản xuất đá nhân tạo; tấm nhựa lấy sáng; fomex, mica, alu, pvc, gỗ nhựa, composite... các vật liệu làm décor, đá xuyên sáng, đá nhân tạo, Innox, tấm thạch cao chống cháy. | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí; Thiết bị khí đốt (gas); Đường ống dẫn hơi nước; Hệ thống phun nước chữa cháy; Hệ thống phun nước tưới cây; Lắp đặt hệ thống ống dẫn. Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thương mại ; Môi giới thương mại (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản theo quy định của Luật đấu giá tài sản) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ngói nung, gạch ngói mầu không nung, gạch ngói đúc ép không nung; Bán buôn kính xây dựng, tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; đá nhân tạo vật liệu lấy sáng bằng nhựa hoặc linoleum; tấm lợp polycarbonate; tấm nhựa lấy sáng; fomex, mica, alu, pvc, gỗ nhựa, composite, nhựa Poly, hạt nhựa, nhựa PVC, đá nhân tạo; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, hóa chất chống thấm,bột màu,vécni; Bán buôn vật tư, sản phẩm decor mọi chất liệu... Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinhbình đun nước nóng dùng điện, loại lắp đặt trong xây dựng ; Bán buôn Polyme, bao gồm polyme tổng hợp từ etylen, propylen, xtiren, vinyl clorua, vinyl axetat và axit acrilic, Polyamit, Nhựa thông epoxit, phenolic và pôliurêtan, Alkil, nhựa thông pôliexte và pôliexte, Silicon, Chất thay đổi ion trên polyme; Bán buôn tấm cách nhiệt, cách âm, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách âm vật liệu chống ồn, vật liệu tiêu âm, vật liệu phòng cháy. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; bán buôn vật tư thiết bị chống thấm Kinh doanh vật liệu xây dựng; | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp ( Trừ hoạt động đấu giá theo luật đấu giá tài sản) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng; Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa. Các dịch vụ hỗ trợ vận tải khác. | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc cảnh quan, thiết kế nội thất, đánh giá kiến trúc công trình, thẩm tra thiết kế kiến trúc. Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy Lập quy hoạch tu bổ di tích; lập dự án tu bổ di tích, lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ, phục hồi di tích ;thiết kế tu bổ di tích; giám sát thi công tu bổ di tích. (Chỉ hoạt động khi nhà nước cho phép) | 
| 7310 | Quảng cáo Quảng cáo Kinh doanh dịch vụ quảng cáo ; Phát hành quảng cáo;Tiếp nhận quảng cáo Tư vấn và thiết kế quảng cáo thương mại (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất; | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo lường, chuẩn đo lường Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa Kinh doanh dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Kinh doanh dịch vụ giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa Tư vấn chuyển giao công nghệ; Môi giới chuyển giao công nghệ. (Chỉ hoạt động khi nhà nước cho phép) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |