0109583134 - Công Ty CP Thương Mại Hợp Tác Quốc Tế Hoàng Thiên Hương
Công Ty CP Thương Mại Hợp Tác Quốc Tế Hoàng Thiên Hương | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG THIEN HUONG INTERNATIONAL COOPERATION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG THIEN HUONG ICT.,JSC |
Mã số thuế | 0109583134 |
Địa chỉ |
Số 18, Liền Kề 41, Khu Đô Thị Vân Canh, Xã Sơn Đồng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Năng Hoàng |
Điện thoại | 0973 968 734 |
Ngày hoạt động | 06/04/2021 |
Quản lý bởi | Hoài Đức - Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Tư vấn du học, - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, - Dịch vụ kiểm tra giáo dục, - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Bán buôn hàng may mặc - Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Trừ dược phẩm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, - Kinh doanh vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 4, Điều 6, Điều 7, Điều 8 Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 01/12/2014) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng xe ô tô; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy nay; - dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Dịch vụ logistics (Điều 233 Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/06/2005) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành; kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (Luật du lịch năm 2017) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học, - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, - Dịch vụ kiểm tra giáo dục, - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |