0109598638 - Công Ty TNHH Sanfordpharma Usa
Công Ty TNHH Sanfordpharma Usa | |
---|---|
Tên quốc tế | SANFORDPHARMA USA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SANFORDPHARMA USA CO., LTD |
Mã số thuế | 0109598638 |
Địa chỉ |
Cụm Công Nghiệp Liên Phương, Xã Hồng Vân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Văn Dũng
Ngoài ra Trần Văn Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 376 546 |
Ngày hoạt động | 15/04/2021 |
Quản lý bởi | Thường Tín - Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: - Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v... - Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; - Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại. - Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc. - Sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ loại nhà nước cấm) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Trừ loại nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Mua bán thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh dược phẩm - Bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn thuốc thú y - Bán buôn nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn vật tư thiết bị chuyên ngành thú y; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp; - Mua bán chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn thông dụng bao gồm: Nhanh (hương) xua, diệt muỗi; tấm hóa chất xua muỗi dùng trong gia dụng và y tế; bình xịt xua, diệt côn trùng; bả diệt côn trùng; kem xoa, tấm dán, vòng xua côn trùng dùng cho người; dung dịch bốc hơi xua, diệt muỗi; màn, rèm, giấy tẩm hóa chất xua, diệt muỗi; chế phẩm diệt khuẩn dùng trong gia dụng. - Bán buôn phương tiện bảo vệ cá nhân bao gồm: Phương tiện bảo vệ đầu; Phương tiện bảo vệ mắt, mặt; Phương tiện bảo vệ thính giác; Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp; Phương tiện bảo vệ tay, chân; Phương tiện bảo vệ thân thể; Phương tiện chống ngã cao; Phương tiện chống điện giật, điện từ trường; Phương tiện chống chết đuối; Các loại phương tiện bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán lẻ nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh dược phẩm. - Bán lẻ thuốc thú y. - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh và vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hang Công ty kinh doanh |