0109603969 - Công Ty Cổ Phần Tc Holdings
| Công Ty Cổ Phần Tc Holdings | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TC HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0109603969 | 
| Địa chỉ | Tầng 4, Số 3 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 4, Số 3 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Đỗ Mạnh
 Ngoài ra Đỗ Mạnh còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0963 092 281 | 
| Ngày hoạt động | 20/04/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Thanh Xuân | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: thang máy, thang cuốn, hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm, hệ thống chấm công kiểm soát ra vào, hệ thống chuông cửa hình, khóa cửa kỹ thuật số - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, dụng cụ y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Thiết bị có điện, gas hoặc nguồn năng lượng khác  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn xe có động cơ khác;  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn mô tô, xe máy; - Bán lẻ mô tô, xe máy;  | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dược phẩm - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: thang máy, thang cuốn, hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm, hệ thống chấm công kiểm soát ra vào, hệ thống chuông cửa hình, khóa cửa kỹ thuật số - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, dụng cụ y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: + Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; +Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. - Đại lý bán lẻ xăng dầu  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý;  | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình.  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình;  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bằng đường hàng không)  | 
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet;  | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Phân tích lỗi; - Chứng nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử;  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về công nghệ khác - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý.  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô; - Cho thuê xe có động cơ khác;  | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |