0109637358 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Minh Dương
| Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Minh Dương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0109637358 |
| Địa chỉ |
Thôn Lương Xá, Xã Ứng Thiên, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Hà Linh |
| Điện thoại | 0986 699 122 |
| Ngày hoạt động | 18/05/2021 |
| Quản lý bởi | Vân Đình - Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn thẩm định hồ sơ thiết kế công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); - Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng, bản vẽ thi công các dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Chủ nhiệm khảo sát công trình: nền, mặt đường, đường ô tô, cầu, đường bộ, bến bãi, ngầm tràn thoát nước và các công trình phụ trợ khác trên đường; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình giao thông cầu đường sắt, đường bộ; - Giám sát các công trình giao thông và cầu đường; - Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư và dự toán cho các dự án xây dựng (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghiệp điện; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình - Lắp đặt hệ thống camera. - Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, - Lắp đặt hệ thống BMS ( Hệ thống điều khiển tòa nhà và công trình) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý các dự án đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và dịch vụ thiết kế công trình); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thẩm định hồ sơ thiết kế công trình xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); - Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng, bản vẽ thi công các dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV (chỉ hoạt động thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Chủ nhiệm khảo sát công trình: nền, mặt đường, đường ô tô, cầu, đường bộ, bến bãi, ngầm tràn thoát nước và các công trình phụ trợ khác trên đường; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình giao thông cầu đường sắt, đường bộ; - Giám sát các công trình giao thông và cầu đường; - Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư và dự toán cho các dự án xây dựng (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghiệp điện; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu; |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |