0109638312 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Chính Sms
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Chính Sms | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SMS FINANCE SERVICES TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0109638312 | 
| Địa chỉ | Thôn 2, Xã Hát Môn, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Kim Văn Hanh | 
| Điện thoại | 0366 555 559 | 
| Ngày hoạt động | 18/05/2021 | 
| Quản lý bởi | Phúc Thọ - Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ký gửi hàng hóa (Loại trừ những loại nhà nước cấm và chỉ kinh doanh khi đủ điều kiện theo pháp luật) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ những loại nhà nước cấm) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) | 
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Hoạt động điều hành bến xe; - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. (Loại trừ những loại nhà nước cấm) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ những loại nhà nước cấm) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (loại trừ hoạt động của các vũ trường, câu lạc bộ khiêu vũ) | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6491 | Hoạt động cho thuê tài chính (Loại trừ những loại nhà nước cấm) | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) | 
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ những loại Nhà nước cấm) | 
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |