0109640343 - Công Ty TNHH Y Tế Hoàng Vũ
| Công Ty TNHH Y Tế Hoàng Vũ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG VU MEDICAL COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | HV MED CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0109640343 | 
| Địa chỉ | 
Số Nhà 1, Khu Tập Thể Dệt Kim Đông Xuân, Ngõ 250, Đường Minh, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Vũ Nhật Hoàng | 
| Điện thoại | 0983 208 788 | 
| Ngày hoạt động | 19/05/2021 | 
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Nghị định 169/2018/NĐ-CP)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1520 | Sản xuất giày dép | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (Nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15/05/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế)  | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gang tay  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa và môi giới hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn dược liệu, nguyên liệu sản xuất thuốc; (Điều 16, Điều 46, Luật Dược năm 2016) - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Nghị định 169/2018/NĐ-CP)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh (Điều 5 Nghị định số 102/2016/NĐ-CP Quy định về điều kiện kinh doanh thuốc) - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15/05/2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế) - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dược liệu, nguyên liệu làm thuốc. (Điều 18, Điều 47, Điều 48, Điều 50, Luật Dược năm 2016)  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa  | 
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí)  | 
| 7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo thuốc lá)  | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại số 36/2005/QH11)  |