0109650165 - Công Ty TNHH Quốc Tế Biokidy
Công Ty TNHH Quốc Tế Biokidy | |
---|---|
Tên quốc tế | BIOKIDY INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BIOKIDY INTERNATIONAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109650165 |
Địa chỉ |
Tầng 2, No07-Lk28 – Khu Đất Dịch Vụ Lk20A, Lk20B, Phường Dương Nội, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Vinh |
Điện thoại | 0963 889 555 |
Ngày hoạt động | 27/05/2021 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn thuốc - Bán buôn dược phẩm (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: Thiết kế và in ấn quảng cáo |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Gia công và hoàn thiện sau in; các dịch vụ liên quan đến in; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất đèn Neosign |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết kế, tạo mẫu, gia công hộp đèn bảng hiệu, đèn neonsign (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu quảng cáo. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: -Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; -Bán buôn thủy sản ; -Bán buôn rau, quả ; -Bán buôn cà phê ; -Bán buôn chè ; -Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột ; - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải ; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn thuốc - Bán buôn dược phẩm (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư quảng cáo |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: trừ loại Nhà nước cấm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Len, sợi; - Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; - Hàng dệt khác; - Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu... (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất… làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video ( trừ phát sóng, có nội dung được phép lưu hành)(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ hoạt động karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo; Sáng tạo và thực hiện các chiến dịch quảng cáo; Thực hiện các chương trình quảng bá sản phẩm; Dịch vụ quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; Quảng cáo ngoài trời |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phần mềm, tạo mẫu quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Không bao gồm hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: - Hoạt động của các bệnh viện đa khoa, bệnh viện chuyên khoa, bệnh viện y học cổ truyền; - Nhà hộ sinh; - Hoạt động của các trạm y tế |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa; - Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tất cả các hoạt động y tế vì sức khoẻ con người chưa được phân vào đâu mà việc thực hiện đó có sự giám sát của y tá, các nhà chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu hoặc của những người hành nghề trợ giúp y tế khác trong lĩnh vực đo thị lực hoặc hoạt động khám chữa bệnh của các thầy thuốc chưa được phân vào đâu; - Những hoạt động này có thể được tiến hành ở các phòng khám của các doanh nghiệp, trường học, nhà dưỡng lão, các tổ chức lao động và các tổ chức hội kín và trong các cơ sở y tế của dân cư ngoài các bệnh viện, cũng như trong các phòng tư vấn riêng, nhà của bệnh nhân hoặc bất cứ nơi nào khác. - Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng, người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ; - Hoạt động của các phòng thí nghiệm y học. - Vận chuyển cấp cứu bệnh nhân bằng bất cứ phương tiện nào. Các dịch vụ này thường được thực hiện trong cấp cứu y tế. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |