0109653303 - Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Nông Sản Thịnh Vượng

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Nông Sản Thịnh Vượng
Tên quốc tế THINH VUONG AGRICULTURE PRODUCTS BUSINESS JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0109653303
Địa chỉ Dv 03 - Lk 167, Khu Đất Dịch Vụ Đào Đất, Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Huyền Phương
Ngày hoạt động 31/05/2021
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 0109653303 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 18:57, ngày 10/09/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0123 Trồng cây điều
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
(Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
(Trừ những loại Nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
0520 Khai thác và thu gom than non
(Trừ những loại Nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... (Trừ những loại Nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: - Sản xuất nước ép không cô đặc từ các loại rau và quả, không lên men và không chứa cồn. - Sản xuất nước ép hỗn hợp từ rau và quả. - Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu,... - Chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn và mứt dạng nước (thạch hoa quả); - Rang các loại hạt; - Chế biến thức ăn từ hạt và thức ăn sệt. - Bóc vỏ hạt điều, bóc vỏ đậu phộng; - Chế biến các thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi; - Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: sa lát, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông. - Chế biến và sản xuất hạt điều xuất khẩu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được; - Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như: Đồ dẹt: Đĩa nông lòng..., đồ nấu như: Nồi, ấm..., đồ ăn như: Bát, đĩa..., chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp, các thiết bị cầm tay nhỏ, miếng đệm làm sạch kim loại; - Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự. - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: Dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: + Sản xuất chân vịt tàu và cánh, + Mỏ neo, + Chuông, + Dụng cụ gài, uốn; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Không bao gồm những loại nhà nước cấm)
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. (Không bao gồm những loại nhà nước cấm)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh. (Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ phân bón
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ngày 10/09/2014 về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ngày 10/09/2014 về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ngày 10/09/2014 về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ - Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa. (Điều 3 Nghị định số 163/2017/NĐ-CP Quy định về kinh doanh dịch vụ Logistics).
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(Không bao gồm những loại nhà nước cấm)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chi tiết: - Dịch vụ khai thác nhà ga hành khách (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ khai thác khu bay (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ khai thác nhà ga, kho hàng hóa (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ cung cấp xăng dầu hàng không (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ cung cấp suất ăn hàng không (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, trang thiết bị hàng không (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); - Dịch vụ kỹ thuật hàng không (Điều 15 Nghị định số 92/2016/NĐ-CP Quy định về các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực hàng không dân dụng); (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan (bao gồm cả dịch vụ thông quan). (Điều 3 Nghị định số 163/2017/NĐ-CP Quy định về kinh doanh dịch vụ Logistics). - Dịch vụ vận tải đa phương thức. (Điều 3 Nghị định số 163/2017/NĐ-CP Quy định về kinh doanh dịch vụ Logistics).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (Điều 86 Luật kinh doanh bảo hiểm sửa đổi bổ sung 2010) (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa (Điều 31 Luật Du lịch 2017) Kinh doanh lữ hành quốc tế (Điều 31 Luật Du lịch 2017)
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Kiến Hưng

Công Ty TNHH Thương Mại Bảo Bảo Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Bảo
Địa chỉ: Số Nhà 73, Ngõ 8, Phố Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Sơn Quốc Tế

Mã số thuế:
Người đại diện: Dương Văn Bộ
Địa chỉ: Số 142, Ngõ 25, Tổ 5, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Lyn Muse

Mã số thuế:
Người đại diện: Trương Thùy Linh
Địa chỉ: Số 5, Ngõ 24, Đường Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Giấy Việt Trung

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên
Địa chỉ: Cl18-5 Khu Dịch Vụ Đồng Đế, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Hải Quân

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng
Địa chỉ: Số 32, Ngõ 11, Đường Tô Hiệu, Khu Hà Trì 5, Phường Kiến Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & Xây Dựng Tám Lộc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ
Địa chỉ: Số 293, Ấp Tân Hiệp, Việt Nam

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Thành Đạt

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Anh Tuấn
Địa chỉ: Ấp Tân Thuận, Xã Đông Phước, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nasa

Mã số thuế:
Người đại diện: Vương Lê Vĩnh Quân
Địa chỉ: Số 7/28, Ấp 1, Xã Thạnh Hòa, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thú Y Như Ngọc

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thị Như Ngọc
Địa chỉ: Số 07, Phạm Hùng, Khu Vực 3, Phường Ngã Bảy, Tp Cần Thơ, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV TM DV Phát Hải

Mã số thuế:
Người đại diện: Đinh Văn Thới
Địa chỉ: Số 321, Ấp Phú Khởi, Xã Thạnh Hòa, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Hằng Nguyên

Mã số thuế:
Người đại diện: Đồng Văn Mạnh
Địa chỉ: Thôn Nà Ché- Xã Thượng Giáo, Thái Nguyên, Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chuyên Nông

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Văn Hiếu
Địa chỉ: Ấp Phú Quới, Xã Đông Phước, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Một Thành Viên Đấu Giá Thanh Thiên

Mã số thuế:
Người đại diện: Lại Xuân Nguyên
Địa chỉ: Số 57 Đường Ngô Quốc Trị, Phường Long Bình, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam

Viettel Trà Vinh - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng
Địa chỉ: Số 156, Nguyễn Đáng, Khóm 6, Phường Nguyệt Hóa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

Htx Vĩnh Phát

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Văn Nhanh
Địa chỉ: Xã Vĩnh Viễn A, Xã Vĩnh Viễn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam