0109666944 - Công Ty Cổ Phần Bảo Đạt T & D
| Công Ty Cổ Phần Bảo Đạt T & D | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO DAT T & D JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0109666944 | 
| Địa chỉ | 
Số 197 Tổ 8 Đường Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trịnh Văn Thông | 
| Điện thoại | 0968 000 015 | 
| Ngày hoạt động | 10/06/2021 | 
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
 Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa điện dân dụng tại nhà; sữa chữa máy vi tính.  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp.  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc trang thiết bị y tế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà trọ, phòng trọ và cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự ( chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)  | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác.  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo Điều 10, Luật kinh doanh bất động sản 2014; Khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020)  | 
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ | 
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo | 
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở | 
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng | 
| 8541 | Đào tạo đại học | 
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ | 
| 8543 | Đào tạo tiến sỹ | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ trung tâm rèn luyện sức khỏe (huấn luyện và luyện tập Yoga, gym, zumba, group x, dance, kich boxing, trung tâm thể hình).  | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kỹ năng đàm thoại và kỹ năng sống; luyện thi đại học; dạy học ngoại ngữ và thi cấp chứng chỉ ngoại ngữ.  | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Tư vấn giáo dục  | 
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Tư vấn và chăm sóc sức khoẻ - Phòng khám đa khoa - Phòng khám chuyên khoa  | 
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh; Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).  | 
| 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | 
| 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, cài đặt các loại máy vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).  | 
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | 
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |