0109671976 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huyền Anh
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huyền Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUYEN ANH MANUFACTURING AND TRADE COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0109671976 |
| Địa chỉ | Đội 4, Thôn Năm Trại, , Tp Hà Nội, Việt Nam Đội 4, Thành phố Hà Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đỗ Tiến Dũng
Ngoài ra Đỗ Tiến Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0983 412 684 |
| Ngày hoạt động | 16/06/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn trang bị, trang phục bảo hộ lao động (trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn giấy văn phòng, dụng cụ học sinh. Bán buôn thiết bị văn phòng, bao bì; - Bán buôn giấy, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa; - Bán buôn túi nilon, PE các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt kết cấu thép: nhà xưởng, khung kho, giàn giáo, sản xuất đồ ngũ kim, bu-long, ốc vít và các sản phẩm có ren tương tự, ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép và các mặt hàng kim khí khác (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm kinh doanh) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hoa quả sạch vùng miền |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt, thép; (Không kinh doanh Vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim, bu-long, ốc vít và các sản phẩm có ren tương tự, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôncông cụ dụng cụ, máy móc cầm tay các; - Bán buôn bồn nước. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn trang bị, trang phục bảo hộ lao động (trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn giấy văn phòng, dụng cụ học sinh. Bán buôn thiết bị văn phòng, bao bì; - Bán buôn giấy, giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa; - Bán buôn túi nilon, PE các loại. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |