0109702952 - Công Ty TNHH Giáo Dục Đào Tạo Quốc Tế Jnew
| Công Ty TNHH Giáo Dục Đào Tạo Quốc Tế Jnew | |
|---|---|
| Tên quốc tế | JNEW INTERNATIONAL TRAINING EDUCATION COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | JNEW CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0109702952 | 
| Địa chỉ | Số 16, Ngõ 70/43 Tổ Dân Phố Văn Trì 1, Phố Văn Trì, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 16, Ngõ 70/43 Tổ Dân Phố Văn Trì 1, Phố Văn Trì, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Lương Hoàng Lan | 
| Điện thoại | 0916 305 548 | 
| Ngày hoạt động | 12/07/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
 Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước - Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá mô tô, xe máy)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn rau, quả - Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ vải may mặc; - Bán lẻ hàng dệt khác: Len, sợi, kim, chỉ... - Bán lẻ quần áo may mặc; - Bán lẻ hàng lông thú; - Bán lẻ đồ phụ kiện hàng may mặc: găng tay, bít tất, khăn quàng, cravát...  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi thăm quan, du lịch hoặc mục đích khác.  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ cầm đồ  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn đầu tư  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá)  | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch  | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Hoạt động tìm kiếm, tuyển chọn và thay thế lao động - Tư vấn và giới thiệu việc làm  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước - Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài  | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: - Photo, chuẩn bị tài liệu - Dịch vụ hỗ trợ thư ký  | 
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năm đàm thoại; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính.  | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn du học  |