0109717645 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Và Đào Tạo Lái Xe Đăng Quang
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Và Đào Tạo Lái Xe Đăng Quang | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG QUANG TRANSPORTATION BUSINESS AND DRIVING TRAINING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0109717645 |
Địa chỉ |
Số 801 Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 29, Phường Phúc Lợi, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Khánh Vân |
Điện thoại | 0905 508 328 |
Ngày hoạt động | 23/07/2021 |
Quản lý bởi | Việt Hưng - Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe cho những người hành nghề lái xe và dịch vụ sát hạch lái xe (Theo quy định tại Khoản 3 Điều 3 Nghị định 65/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe; Nghị định số 138/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung Nghị định 65/2016/NĐ-CP) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) - Đào tạo dạy nghề cơ khí, điện lạnh, gò hàn, tiện nguội. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; môi giới vận tải bằng đường thủy, đường bộ trong nước và quốc tế. (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (như bán buôn vật tư, thiết bị khác trong ngành giao thông vận tải) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 8 nghị định 10/2020/NĐ-CP); - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 nghị định 10/2020/NĐ-CP); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt - Bốc xếp hàng hóa đường bộ - Bốc xếp hàng hóa cảng biển - Bốc xếp hàng hóa cảng sông - Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe cho những người hành nghề lái xe và dịch vụ sát hạch lái xe (Theo quy định tại Khoản 3 Điều 3 Nghị định 65/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe; Nghị định số 138/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung Nghị định 65/2016/NĐ-CP) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) - Đào tạo dạy nghề cơ khí, điện lạnh, gò hàn, tiện nguội. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Hoạt động của cơ sở đào tạo lái xe ô tô (Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị định 65/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô và dịch vụ sát hạch lái xe; Nghị định số 138/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung Nghị định 65/2016/NĐ-CP) |