0109719201 - Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Taf
| Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Taf | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TAF MEDICARE | 
| Mã số thuế | 0109719201 | 
| Địa chỉ | Số 7, Ngõ 32/15/21 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 7, Ngõ 32/15/21 An Dương, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Trang | 
| Điện thoại | 0879 796 868 | 
| Ngày hoạt động | 27/07/2021 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Tây Hồ | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn thực phẩm
 Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Kinh doanh thực phẩm chức năng.  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y  | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị trong lĩnh vực: thiết bị công nghệ sinh học, thiết bị xử lý rác thải công nghiệp - rác thải y tế, thiết bị hóa phân tích, thiết bị thử nghiệm nhiệt, thiết bị y tế.  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa các sản phẩm công ty kinh doanh  | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm Công ty kinh doanh  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý Thương mại - Môi giới thương mại  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Kinh doanh thực phẩm chức năng.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, y tế.  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: buôn bán máy móc, linh kiện, phụ tùng, thiết bị trong lĩnh vực: thiết bị công nghệ sinh học, thiết bị xử lý công nghiệp - rác thải y tế, thiết bị hóa phân tích, thiết bị thử nghiệm nhiệt, thiết bị y tế.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất xét nghiệm và kiểm nghiệm phục vụ ngành y tế; Mua bán chế phẩm diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế; Mua bán vắc xin, sinh phẩm y tế  | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, đồ chỉnh hình, vật phẩm vệ sinh  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán kính đeo mắt.  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị.  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  | 
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì thiết bị do công ty kinh doanh.  |