0109723582 - Công Ty Cổ Phần Ac Group
Công Ty Cổ Phần Ac Group | |
---|---|
Tên quốc tế | AC GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN ANH VICTORIA CO., LTD |
Mã số thuế | 0109723582 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Toà Nhà T2, Đn2, Chung Cư Thăng Long Victory, Xã An Khánh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thế Luận |
Điện thoại | 0964 684 735 |
Ngày hoạt động | 30/07/2021 |
Quản lý bởi | Hoài Đức - Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu - hầm; đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ (không gồm hoạt động nổ mìn: rà phá bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không gồm hoạt động nổ mìn: rà phá bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Loại trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước), sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, công nghiệp năng lượng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (Cầu - hầm; Đường bộ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ hoạt động đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản ( trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ: Bán buôn máy móc y tế, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo quy định tại điều 10 và điều 11 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản (Hoạt động theo quy định tại Điều 75 luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014); Dịch vụ tư vấn bất động sản (Hoạt động theo quy định tại Điều 74 luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014); Dịch vụ môi giới bất động sản (Hoạt động theo quy định tại Điều 62 luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014); Sàn giao dịch bất động sản (Hoạt động theo quy định tại Điều 69 luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình , địa chất công trình -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; -Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát thi công, tư vấn đầu tư công trình đường dây và trạm biến áp -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát công trình công nghệ thông tin viễn thông; -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát cấp thoát nước - môi trường, công trình xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát xây dựng công trình cơ điện, điện lạnh, điện nhẹ; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; - Điều phối chung về tiến độ thực hiện, kiểm tra, giám sát công tác bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, bảo vệ môi trường tại công trường xây dựng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Tư vấn quản lý dự án - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông (đường bộ). - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; -Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế giao thông (đường bộ) - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. (Luật Xây dựng 2014 ; Điều 41 nghị định 136/2020/NĐ-CP); điều 41, điều 44 nghị định 137/2013/ NĐ-CP; điều 3 nghị định 17/ 2020/ND-CP; Điều 6, 7 Nghị định 08/2018/NĐ-CP; Chương II (điều 9, điều 11); điều 24; chương III (điều 26 đến điều 34) Điều 91, 92, 93, 94, 96, 97, 98 Nghị định 15/2019/NĐ-CP; Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ báo cáo toà án; dịch vụ lấy lại tài sản; hoạt động đấu giá độc lập) |