0109727241 - Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Cầu Thanh Tùng
| Công Ty TNHH Thương Mại Toàn Cầu Thanh Tùng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THANH TUNG GLOBAL TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THANH TUNG GLOBAL TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0109727241 |
| Địa chỉ | Tầng 2, Tòa Nhà Trung Yên 1, Khu Đô Thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 2, Tòa Nhà Trung Yên 1, Khu Đô Thị Trung Yên, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Tùngmiss Kornkanok Wongsamak |
| Điện thoại | 0336 729 648 |
| Ngày hoạt động | 04/08/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Cầu Giấy |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thủy sản; - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thủy sản khô; - Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ mặt bằng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại cấm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng thủy hải sản tươi và đông lạnh |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; - Hoạt động quản lý, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ: vận tải hàng hóa hàng không) |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn,hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Chương II, Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62, Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH 13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74, Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH 13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75, Luật Kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH 13 ngày 25/11/2014) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Loại trừ: dịch vụ kế toán, bảo vệ) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: họp báo) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo Điều 28 – Luật thương mại 2005 |