0109731223 - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Nice Design
| Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Nice Design | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NICE DESIGN ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | NICE DESIGN JSC |
| Mã số thuế | 0109731223 |
| Địa chỉ |
Số 26 Ngõ 43 Phố Bạch Đằng, Phường Hồng Hà, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Ngọc Linh |
| Điện thoại | 0962 783 180 |
| Ngày hoạt động | 10/08/2021 |
| Quản lý bởi | Tây Hồ - Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kế cấu công trình; Thiết kế cấp- thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế cơ- điện công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp- phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng (Khoản 3 Điều 67 và Mục 2 Nghị định 15/2021/NĐ-CP ) - Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (Điều 120 Luật Xây dựng năm 2014 và Khoản 4 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật; Thủ tục làm tư vấn làm visa) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kế cấu công trình; Thiết kế cấp- thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế cơ- điện công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp- phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng (Khoản 3 Điều 67 và Mục 2 Nghị định 15/2021/NĐ-CP ) - Giám sát thi công xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình (Điều 120 Luật Xây dựng năm 2014 và Khoản 4 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa Công ty kinh doanh (Theo điều 28 Luật Thương mại 2005) (Loại trừ các hoạt động sau: Dịch vụ báo cáo tòa án, Hoạt động đấu giá, Dịch vụ lấy lại tài sản) |