0109739085 - Công Ty TNHH Tư Vấn & Nguồn Nhân Lực Schengen Apprentice (S.a)
| Công Ty TNHH Tư Vấn & Nguồn Nhân Lực Schengen Apprentice (S.a) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SCHENGEN APPRENTICE (S.A) HUMAN RESOURCE & CONSULTING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SCHENGEN APPRENTICE (S.A) CO .,LTD |
| Mã số thuế | 0109739085 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 71, Ngõ 119 Đường Giáp Bát, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trọng Quân |
| Điện thoại | 0814 150 590 |
| Ngày hoạt động | 27/08/2021 |
| Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Tư vấn cho người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm: - Tư vấn nghề cho người lao động về lựa chọn nghề, trình độ đào tạo, nơi học phù hợp với khả năng và nguyện vọng; - Tư vấn việc làm cho người lao động lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và nguyện vọng; kỹ năng thi tuyển; tạo việc làm, tìm việc làm trong và ngoài nước; - Tư vấn cho người sử dụng lao động tuyển dụng, quản lý lao động; quản trị và phát triển nguồn nhân lực, sử dụng lao động và phát triển việc làm. • Thu thập, phân tích, dự báo và cung ứng thông tin thị trường lao động. • Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực tìm kiếm việc làm và đào tạo kỹ năng, dạy nghề theo quy định của pháp luật. • Thực hiện các chương trình, dự án về việc làm (Không bao gồm hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; (không bao gồm "Hoạt động của những nhà báo độc lập;Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán;") |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn cho người lao động và người sử dụng lao động, bao gồm: - Tư vấn nghề cho người lao động về lựa chọn nghề, trình độ đào tạo, nơi học phù hợp với khả năng và nguyện vọng; - Tư vấn việc làm cho người lao động lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và nguyện vọng; kỹ năng thi tuyển; tạo việc làm, tìm việc làm trong và ngoài nước; - Tư vấn cho người sử dụng lao động tuyển dụng, quản lý lao động; quản trị và phát triển nguồn nhân lực, sử dụng lao động và phát triển việc làm. • Thu thập, phân tích, dự báo và cung ứng thông tin thị trường lao động. • Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực tìm kiếm việc làm và đào tạo kỹ năng, dạy nghề theo quy định của pháp luật. • Thực hiện các chương trình, dự án về việc làm (Không bao gồm hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: - Dịch vụ việc làm (Điều 2,3 Nghị định 52/2014/NĐ-CP và Điều 12 Nghị định số 140/2018/NĐ-CP) - Hoạt động cho thuê lại lao động (Khoản 2 Điều 5 Nghị định 29/2019/NĐ-CP) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động họp báo) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề nấu ăn |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Giáo dục dự bị; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo công nghệ thông tin; - Đào tạo trong lĩnh vực điện tử, viễn thông; |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Hoạt động tư vấn du học (Điều 106 Nghị định số 46/2017/NĐ-CP) + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |