0109914530 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Ninh Mạng Quốc Gia Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ An Ninh Mạng Quốc Gia Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM NATIONAL CYBER SECURITY TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | NCS.,CORP |
Mã số thuế | 0109914530 |
Địa chỉ |
Tầng 2 Tòa Nhà Ct2 Tràng An Complex, Số 1 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Duy Hiền |
Ngày hoạt động | 24/02/2022 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 41 Luật an toàn thông tin mạng: 1. Dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: a) Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng;b) Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự;c) Dịch vụ mật mã dân sự;d) Dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử;đ) Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng;e) Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng;g) Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng;h) Dịch vụ khôi phục dữ liệu;i) Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng;k) Dịch vụ an toàn thông tin mạng khác. 2. Sản phẩm an toàn thông tin mạng gồm: a) Sản phẩm mật mã dân sự;b) Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng;c) Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng;d) Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập;đ) Sản phẩm an toàn thông tin mạng khác. (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao;… |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng (Doanh nghiệp chỉ tiến hành kinh doanh khi đáp ứng điều kiện quy định tại Nghị định 130/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng theo quy định tại khoản 1, khoản 2 Điều 41 Luật an toàn thông tin mạng: 1. Dịch vụ an toàn thông tin mạng gồm: a) Dịch vụ kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng;b) Dịch vụ bảo mật thông tin không sử dụng mật mã dân sự;c) Dịch vụ mật mã dân sự;d) Dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử;đ) Dịch vụ tư vấn an toàn thông tin mạng;e) Dịch vụ giám sát an toàn thông tin mạng;g) Dịch vụ ứng cứu sự cố an toàn thông tin mạng;h) Dịch vụ khôi phục dữ liệu;i) Dịch vụ phòng ngừa, chống tấn công mạng;k) Dịch vụ an toàn thông tin mạng khác. 2. Sản phẩm an toàn thông tin mạng gồm: a) Sản phẩm mật mã dân sự;b) Sản phẩm kiểm tra, đánh giá an toàn thông tin mạng;c) Sản phẩm giám sát an toàn thông tin mạng;d) Sản phẩm chống tấn công, xâm nhập;đ) Sản phẩm an toàn thông tin mạng khác. (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật An toàn thông tin mạng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản - Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ; Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |