0109923454 - Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thời Đại Á Châu
| Công Ty Cổ Phần Du Lịch Thời Đại Á Châu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ASIA TIMES TRAVEL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | ASIA TIMES TRAVEL., JSC | 
| Mã số thuế | 0109923454 | 
| Địa chỉ | Số 9 Ngõ 357 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 9 Ngõ 357 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Nguyễn Thị Hoa
 Ngoài ra Nguyễn Thị Hoa còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0977 831 062 | 
| Ngày hoạt động | 04/03/2022 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Long Biên | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Điều hành tua du lịch
 Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn giỏ quà  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế  | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại giỏ quà theo yêu cầu (không bao gồm hoạt động môi giới, đấu giá)  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định; Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô  | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc tham quan  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Loại trừ kinh doanh bất động sản)  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Lưu trú trên du thuyền  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế website  | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí)  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư ván pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán)  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư ván pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán)  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; , không kèm người điều khiển  | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hàn  | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa  | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh  | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên  | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |