0109993003 - Công Ty TNHH Nam Anh Sheet Metal
Công Ty TNHH Nam Anh Sheet Metal | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM ANH SHEET METAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM ANH SHEET METAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109993003 |
Địa chỉ | Tầng 12, Tòa Nhà Diamond Flower, Số 48 Đường Lê Văn Lương, Khu Đô Thị Mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Tầng 12, Tòa Nhà Diamond Flower, Số 48 Đường Lê Văn Lương, Khu Đô Thị Mới N1, Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phạm Hải Bắc
Ngoài ra Phạm Hải Bắc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0973 143 943 |
Ngày hoạt động | 11/05/2022 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở), sản xuất tủ điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở), sản xuất tủ điện |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, ngư nghiệp (Trừ gia cong cơ khí, tái chế phế liệu, xi mạ điện tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các loại động cơ điện, máy móc thiết bị kỹ thuật điện, cơ khí dùng trong công nghiệp và dân dụng; Sản xuất máy bơm, quạt, hệ thống thông gió, hệ thống nhiệt lạnh, hệ thống điện điều khiển và tự động hóa |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy bán hàng tự động, hoạt động máy móc |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại động cơ điện, máy móc thiết bị kỹ thuật điện, cơ khí dùng trong công nghiệp và dân dụng; Bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng thiết bị kỹ thuật điện, cơ kim khí; Bán buôn máy bơm, quạt, hệ thống thông gió, hệ thống nhiệt lạnh, hệ thống điều khiển và tự động hóa. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế đồ họa vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Tư vấn xây dựng; thiết kế, giám sát công trình dân dụng - công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghệ, tự động hóa, công nghiệp và dân dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật |