0110051335 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ M Trips Vietnam
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ M Trips Vietnam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | M TRIPS VIETNAM SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | M TRIPS VIETNAM CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0110051335 | 
| Địa chỉ | Số 2A, Ngõ 85 Phố Hạ Đình, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phan Thị Mây | 
| Điện thoại | 0377 570 374 | 
| Ngày hoạt động | 05/07/2022 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Nhóm này gồm: - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |