0110224820 - Công Ty TNHH Vnes
Công Ty TNHH Vnes | |
---|---|
Tên quốc tế | VNES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110224820 |
Địa chỉ |
Số 9 Đặng Tiến Đông, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Phương |
Điện thoại | 0904 627 312 |
Ngày hoạt động | 06/01/2023 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Điều 41,42,43 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009; Điều 26 Nghị định 109/2016NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Khoản 8 điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất răng giả (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyên cán cao su, sản xuất sứ tại trụ sở). (Nghị định 98/2021/NĐ-CP) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Quy định theo điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Quy định theo điều 33 Luật Dược 2016; Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Quy định theo điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Quy định tại điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: - Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; - Bán tem và tiền kim khí |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Hoạt động của các bệnh viện (Chỉ hoạt động khi được cấp phép theo Quy định điều 23 Nghị định 109/2016/NĐ-CP; sửa đổi bổ sung bởi Điều 10, khoản 5 điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Điều 41,42,43 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009; Điều 26 Nghị định 109/2016NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Khoản 8 điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các nhân viên giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh răng miệng,…người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ; Hoạt động của phòng xét nghiệm (Quy định theo điều 28 Nghị định 109/2016/NĐ-CP; sửa đổi bổ sung bởi Điều 10 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |