0110329975 - Công Ty Cổ Phần Y Khoa Dongbang Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Y Khoa Dongbang Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONGBANG VIET NAM MEDICAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DONGBANG VIETNAM., JSC |
| Mã số thuế | 0110329975 |
| Địa chỉ |
Tầng 2, Số 8 Ngõ 15 Phố Trung Kính, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
| Điện thoại | 0903 494 155 |
| Ngày hoạt động | 20/04/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Phòng khám chuyên khoa; Phòng khám liên chuyên khoa; Phòng khám bác sỹ y khoa; Phòng khám y học cổ truyền; Phòng khám răng hàm mặt; Phòng khám dinh dưỡng (trừ lưu trú bệnh nhân) (Theo khoản 2 Điều 39 Nghị định số 96/2023/NĐ-CP của Chính phủ ngày 30/12/2023 quy định chi tiết một số điều của Luật khám bệnh, chữa bệnh) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng. (Theo Khoản 2 Điều 1 Nghị định số 67/2016/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 01/07/2016 quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh: Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt...; Chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Theo Khoản 2 Điều 1 Nghị định số 67/2016/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 01/07/2016 quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; - Cơ sở bán lẻ thuốc (nhà thuốc, quầy thuốc) (theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 32 Luật Dược năm 2016) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15 ban hành ngày 28/11/2023) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, Tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản (Theo khoản 11, 12, 13 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15 ban hành ngày 28/11/2023) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (theo Điều 28 Luật Thương mại năm 2005) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Phòng khám chuyên khoa; Phòng khám liên chuyên khoa; Phòng khám bác sỹ y khoa; Phòng khám y học cổ truyền; Phòng khám răng hàm mặt; Phòng khám dinh dưỡng (trừ lưu trú bệnh nhân) (Theo khoản 2 Điều 39 Nghị định số 96/2023/NĐ-CP của Chính phủ ngày 30/12/2023 quy định chi tiết một số điều của Luật khám bệnh, chữa bệnh) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (không bao gồm châm cứu, day ấn huyệt, xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền, phục hồi chức năng, vật lý trị liệu) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... |