0110444181 - Công Ty TNHH Hà Bảo Tea
Công Ty TNHH Hà Bảo Tea | |
---|---|
Tên quốc tế | HA BAO TEA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HABA TEA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110444181 |
Địa chỉ |
Số 140, Ngõ 169, Phố Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Nguyên Hải |
Điện thoại | 0886 293 886 Bạn muốn ẩn thông tin này? |
Ngày hoạt động | 09/08/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống Đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán karaoke, quán rượu; quán giải khát có khiêu vũ (trong đó cung cấp dịch vụ đồ uống là chủ yếu); hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: Trà sữa, nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Các hoạt động trồng cây thuốc lá, thuốc lào để cuốn thuốc lá điếu (xì gà) và để chế biến thuốc lá, thuốc lào. |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Hoạt động sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại giống cây hàng năm như: sản xuất lúa giống; giống cây su hào, bắp cải, xúp lơ, cà chua, giống nấm... |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: - Hoạt động sản xuất giống cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống. - Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Xử lý cây trồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; - Kiểm tra hạt giống, cây giống; - Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả; - Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Các hoạt động chế biến, bảo quản dầu mỡ động, thực vật thô và tinh luyện. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: - Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và/ hoặc đã xử lý đun nóng; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa; - Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá; - Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường; - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn; - Sản xuất bơ; - Sản xuất sữa chua; - Sản xuất pho mát hoặc sữa đông; - Sản xuất sữa chua lỏng (chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại); - Sản xuất casein hoặc lactose; - Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: - Sản xuất đường (sucrose), mật mía, đường củ cải và đường khác từ các cây khác có đường. Tinh lọc đường thô thành đường tinh luyện (RE). Sản xuất xi rô, mật nước tinh lọc được làm từ đường mía hoặc đường từ các cây khác có đường như đường củ cải, đường từ cây thích, đường từ cây thốt nốt; - Sản xuất đường dạng lỏng; - Sản xuất mật đường. |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: - Sản xuất ca cao, dầu ca cao, bơ ca cao, mỡ ca cao; - Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla; - Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sôcôla trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; - Sản xuất kẹo gôm; - Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; - Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên. |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè Chi tiết: - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: - Rang và lọc chất caphêin cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn thuốc lá lá; - Bán buôn động vật sống; - Bán buôn da sống và bì sống; - Bán buôn da thuộc; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ. - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. - Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa, lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào, quần áo, giường, tủ, bàn ghế, đồ ngũ kim, hoá mỹ phẩm... trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi, cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; - Thực phẩm khác. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại cửa hàng) như: - Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; - Bán lẻ rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Thuốc lá điếu, xì gà; - Thuốc lào. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: Bán lẻ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; - Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn, màn; - Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí; - Bán lẻ trò chơi và đồ chơi; - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; - Bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh; - Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức; - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng; - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu; - Không kinh doanh vàng. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Đấu giá bán lẻ qua internet. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Bán lẻ đấu giá ngoài cửa hàng. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh,.. - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; - Bốc vác hàng hóa; - Bốc, dỡ hàng hóa toa xe lửa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán karaoke, quán rượu; quán giải khát có khiêu vũ (trong đó cung cấp dịch vụ đồ uống là chủ yếu); hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: Trà sữa, nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp, các tổ chức, cá nhân khác trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát trong lĩnh vực liên quan đến dịch vụ phụ vụ đồ uống. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Dịch vụ báo cáo tòa án; - Hoạt động đấu giá, đấu giá độc lập; - Dịch vụ lấy lại tài sản. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cung cấp đào tạo dạy nghề, chuyên môn, dạy học cho người trưởng thành không cấp văn bằng chứng chỉ trong lĩnh vực liên quan đến dịch vụ phụ vụ đồ uống; - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Glink
: 0111103949
: Nguyễn Minh Quang
: Số 18 Ngõ 178 Phố Nguyễn Lương Bằng , Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110415286
: Cung Bích Thủy
: Số 33, Ngõ 167/37 Phố Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110419308
: Lê Thị An Thanh
: Số 16Tm3 - C3, Khu Đô Thị The Manor Central Park Đường Vành Đai 3, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
: 0110423382
: Nguyễn Văn Sơn
: Số 2/84 Đường Trần Quang Diệu, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0110436328
: Trần Quang Hiếu
: Số 149 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Dịch vụ phục vụ đồ uống
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Thương Mại Hồng Hà
: 0111104967
: Trần Thị Thơm
: Số 46, Ngõ 495 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0402282611
: Lê Thị Thu Hoàng
: 21,23,25 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0108995625
: Tạ Thị Việt Hà
: Số D56, Khu X361 Tổ Dân Phố Tân Xuân 1, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 4101661268
: Lê Huỳnh Phước
: Lô 34, Đường A2, Khu Tđc Đê Đông, Tổ 32, Khu Vực 4, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
: 0202021764
: Đoàn Tuấn Anh
: Số 51/52 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0402282611
: Lê Thị Thu Hoàng
: 21,23,25 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0901195266
: Ngô Văn Quý
: Lô Cn15, Đường D5, Khu Công Nghiệp Yên Mỹ Ii Mở Rộng, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 4101661268
: Lê Huỳnh Phước
: Lô 34, Đường A2, Khu Tđc Đê Đông, Tổ 32, Khu Vực 4, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
: 1102102524
: Trịnh Minh Khánh
: 1/59, Ấp 1, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam
: 1702320193
: Bùi Văn Ngọc
: 304 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 7, Khu Phố 8, Phường An Thới, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam