0110556174 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wego Travel
| Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wego Travel | |
|---|---|
| Tên quốc tế | WEGO TRAVEL INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | WEGO TRAVEL INTERNATIONAL .,JSC | 
| Mã số thuế | 0110556174 | 
| Địa chỉ | Số 54C Đường Lưu Hữu Phước, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hạnh | 
| Điện thoại | 0963 111 689 | 
| Ngày hoạt động | 29/11/2023 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ đấu giá) | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ đấu giá) | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Điều 33 Luật Dược 2016; Điều 4, Mục 1 Chương VI Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Điều 4, Mục 1 Chương VI Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Dịch vụ thương mại điện tử - Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) | 
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ logistics - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; (Không bao gồm Dịch vụ Chuyển phát, Dịch vụ vận tải hàng không và vận tải Biển) | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Ký túc xá học sinh, sinh viên - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Trừ suất ăn ngành hàng không) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng (Trừ suất ăn ngành hàng không) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh quán bar, vũ trường) | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 9 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quản lý bất động sản (Điều 67 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023) - Môi giới bất động sản (Điều 61 Luật Kinh doanh Bất động sản 2023) | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn: Tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của Công ty luật, văn phòng luật sư); | 
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá và các hoạt động theo quy định tại Điều 8 Luật Quảng cáo) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh quốc tế | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật chuyên ngành và pháp luật có liên quan khác) | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các hoạt động thể thao | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; (Trừ loại nhà nước cấm) | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ xoa bóp - Thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |