0110887144 - Công Ty TNHH Green Medic
| Công Ty TNHH Green Medic | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN MEDIC LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | GREEN MEDIC CO., LTD |
| Mã số thuế | 0110887144 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 04, Ngõ 287, Đường Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Thị Tuyết
Ngoài ra Trần Thị Tuyết còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0344 827 328 |
| Ngày hoạt động | 12/11/2024 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, - Bán buôn thủy sản, - Bán buôn rau quả, cà phê, - Bán buôn chè, - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm chức năng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Luật an toàn thực phẩm và Nghị định 15/2018/NĐ-CP) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm (Nghị định 93/2016/NĐ-CP) - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Điều 33 Luật Dược ngày 06/4/2016) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Nghị định 98/2021/NĐ-CP) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, - Bán buôn thủy sản, - Bán buôn rau quả, cà phê, - Bán buôn chè, - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm (Điều 33 Luật Dược ngày 06/4/2016) - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm... - Bán buôn máy, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp,... (Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, đồ dùng nội thất. - Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Nghị định 98/2021/NĐ –CP) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (Luật hóa chất và Nghị định 113/2017/NĐ-CP) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Rau, quả tươi, đông lạnh; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh; - Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột. - Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh (Luật Dược ngày 06/4/2016) - Bán lẻ dụng cụ y tế, thiết bị y tế và chỉnh hình (Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán lẻ mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá bán lẻ qua internet) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công kinh doanh |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện đa khoa, bệnh viện chuyên khoa (Luât khám bệnh chữa bệnh và Nghị định 96/2023/NĐ-CP) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Luật khám bệnh chữa bệnh và Nghị định 96/2023/NĐ-CP) |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |